屋顶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 屋顶

  1. mái nhà
    wūdǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

盖屋顶
gài wūdǐng
mái nhà
平屋顶
píng wūdǐng
mái bằng
从屋顶上掉下来
cóng wūdǐng shàng diàoxià lái
rơi khỏi mái nhà
猫爬屋顶上了
māopá wūdǐng shàngle
con mèo trèo lên mái nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc