Thứ tự nét
Ví dụ câu
画展展出画家的全部作品
huàzhǎn zhǎnchū huàjiā de quánbù zuòpǐn
triển lãm giới thiệu tất cả các tác phẩm của nghệ sĩ
展出展览品
zhǎnchū zhǎnlǎnpǐn
trưng bày triển lãm
公开展出
gōngkāi zhǎnchū
để trưng bày công khai
文物按年代顺序展出
wénwù ànnián dài shùnxù zhǎnchū
các di tích văn hóa được trưng bày theo trình tự thời gian
展出新商品
zhǎnchū xīn shāngpǐn
để giới thiệu các sản phẩm mới