展出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 展出

  1. được trưng bày, triển lãm
    zhǎnchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

画展展出画家的全部作品
huàzhǎn zhǎnchū huàjiā de quánbù zuòpǐn
triển lãm giới thiệu tất cả các tác phẩm của nghệ sĩ
展出展览品
zhǎnchū zhǎnlǎnpǐn
trưng bày triển lãm
公开展出
gōngkāi zhǎnchū
để trưng bày công khai
文物按年代顺序展出
wénwù ànnián dài shùnxù zhǎnchū
các di tích văn hóa được trưng bày theo trình tự thời gian
展出新商品
zhǎnchū xīn shāngpǐn
để giới thiệu các sản phẩm mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc