展览

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 展览

  1. triển lãm
    zhǎnlǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

农业展览
nóngyè zhǎnlǎn
triển lãm nông nghiệp
国际展览
guójì zhǎnlǎn
triển lãm quốc tế
参观展览
cānguān zhǎnlǎn
đến thăm một cuộc triển lãm
展览会
zhǎnlǎn huì
triển lãm
美术展览
měishù zhǎnlǎn
Triển lãm nghệ thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc