山区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山区

  1. miền núi
    shānqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

山区度假村
shānqū dùjiàcūn
khu nghỉ dưỡng ở núi
山区妇女
shānqū fùnǚ
phụ nữ sống ở miền núi
山区菜肴
shānqū càiyáo
món ăn miền núi
山区的可持续发展
shānqū de kěchíxùfāzhǎn
sự phát triển bền vững của miền núi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc