山川

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山川

  1. núi và sông
    shānchuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

江河山川绝而不流
jiānghé shānchuān jué ér bù liú
sông suối đã cạn kiệt không còn dòng chảy
游历山川
yóulì shānchuān
đi du lịch núi và sông
山川河流
shānchuān héliú
núi và sông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc