山顶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山顶

  1. đỉnh núi, đỉnh
    shāndǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从山顶俯视山谷
cóng shāndǐng fǔshì shāngǔ
nhìn ra thung lũng núi từ đỉnh núi
从山顶俯视山谷
cóng shāndǐng fǔshì shāngǔ
nhìn ra thung lũng núi từ đỉnh núi
立在山顶上
lì zài shāndǐng shàng
đứng trên đỉnh đồi
立在山顶上
lì zài shāndǐng shàng
đứng trên đỉnh đồi
离山顶还很远
lí shāndǐng huán hěnyuǎn
nó vẫn còn một chặng đường dài để lên đến đỉnh núi
离山顶还很远
lí shāndǐng huán hěnyuǎn
nó vẫn còn một chặng đường dài để lên đến đỉnh núi
登上山顶
dēngshàng shāndǐng
leo lên đến đỉnh cao
登上山顶
dēngshàng shāndǐng
leo lên đến đỉnh cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc