Thứ tự nét
Ví dụ câu
从山顶俯视山谷
cóng shāndǐng fǔshì shāngǔ
nhìn ra thung lũng núi từ đỉnh núi
从山顶俯视山谷
cóng shāndǐng fǔshì shāngǔ
nhìn ra thung lũng núi từ đỉnh núi
立在山顶上
lì zài shāndǐng shàng
đứng trên đỉnh đồi
立在山顶上
lì zài shāndǐng shàng
đứng trên đỉnh đồi
离山顶还很远
lí shāndǐng huán hěnyuǎn
nó vẫn còn một chặng đường dài để lên đến đỉnh núi
离山顶还很远
lí shāndǐng huán hěnyuǎn
nó vẫn còn một chặng đường dài để lên đến đỉnh núi
登上山顶
dēngshàng shāndǐng
leo lên đến đỉnh cao
登上山顶
dēngshàng shāndǐng
leo lên đến đỉnh cao