岸上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 岸上

  1. trên bờ
    ànshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在岸上有哪些观光项目?
zài ànshàng yǒu něixiē guānguāng xiàngmù ?
tham quan những gì có thể được thực hiện trên bờ?
岸上的生态破坏
ànshàng de shēngtài pòhuài
thiệt hại sinh thái trên bờ
岸上加工业
ànshàng jiā gōngyè
công nghiệp chế biến trên bờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc