Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
岸上
New HSK 5
岸上
Thêm vào danh sách từ
trên bờ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 岸上
trên bờ
ànshàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在岸上有哪些观光项目?
zài ànshàng yǒu něixiē guānguāng xiàngmù ?
tham quan những gì có thể được thực hiện trên bờ?
岸上的生态破坏
ànshàng de shēngtài pòhuài
thiệt hại sinh thái trên bờ
岸上加工业
ànshàng jiā gōngyè
công nghiệp chế biến trên bờ
Các ký tự liên quan
岸
上
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc