崇敬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 崇敬

  1. tôn kính, tôn kính
    chóngjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对大自然的深深崇敬
duì dàzìrán de shēnshēn chóngjìng
tôn kính sâu sắc đối với thiên nhiên
赢得世人的崇敬
yíngde shìrén de chóngjìng
để giành được sự ngưỡng mộ của thế giới
产生崇敬之意
chǎnshēng chóngjìng zhī yì
để tạo ra một cảm giác tôn kính
崇敬艺术作品
chóngjìng yìshùzuòpǐn
tôn kính các tác phẩm nghệ thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc