巅峰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巅峰

  1. đứng đầu
    diānfēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被称为建筑的巅峰之作
bèichēngwéi jiànzhù de diānfēng zhī zuò
được gọi là đỉnh cao của kiến trúc
性能巅峰
xìngnéng diānfēng
đỉnh cao của hiệu suất
攀上职业巅峰
pānshàng zhíyè diānfēng
để đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc