Thứ tự nét

Ý nghĩa của 州

  1. khu vực nhà nước
    zhōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

法律保护受州法律的保护
fǎlǜbǎohù shòuzhōu fǎlǜ de bǎohù
được luật tiểu bang bảo vệ
自治州
zìzhìzhōu
khu tự trị
十二州
shíèr zhōu
12 khu vực
纽约州
niǔyuēzhōu
Bang New York
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc