工作日

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 工作日

  1. ngày làm việc
    gōngzuòrì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工作日他在家里干什么?
gōngzuòrì tā zài jiālǐ gànshénme ?
anh ấy đang làm gì ở nhà vào một ngày làm việc?
正常工作日
zhèngcháng gōngzuòrì
ngày làm việc bình thường
三个工作日
sāngè gōngzuòrì
ba ngày làm việc
工作日一般在八点开始
gōngzuòrì yībān zài bādiǎn kāishǐ
ngày làm việc điển hình bắt đầu lúc 8:00

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc