Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
工整
New HSK 7-9
工整
Thêm vào danh sách từ
cẩn thận và gọn gàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 工整
cẩn thận và gọn gàng
gōngzhěng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
工整地抄写
gōngzhěngdì chāoxiě
sao chép gọn gàng
使用工整
shǐyòng gōngzhěng
sử dụng gọn gàng
结果的工整
jiéguǒ de gōngzhěng
sự gọn gàng của kết quả
工整的字体
gōngzhěngde zìtǐ
phông chữ gọn gàng
最不工整
zuìbù gōngzhěng
kém gọn gàng nhất
Các ký tự liên quan
工
整
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc