工整

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 工整

  1. cẩn thận và gọn gàng
    gōngzhěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工整地抄写
gōngzhěngdì chāoxiě
sao chép gọn gàng
使用工整
shǐyòng gōngzhěng
sử dụng gọn gàng
结果的工整
jiéguǒ de gōngzhěng
sự gọn gàng của kết quả
工整的字体
gōngzhěngde zìtǐ
phông chữ gọn gàng
最不工整
zuìbù gōngzhěng
kém gọn gàng nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc