Trang chủ>HSK 6>工艺品
工艺品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 工艺品

  1. hàng thủ công mỹ nghệ
    gōngyìpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出售手工艺品
chūshòu shǒugōngyìpǐn
bán hàng thủ công mỹ nghệ
制金属工艺品
zhì jīnshǔgōngyìpǐn
hàng thủ công kim loại
工艺品市场
gōngyìpǐn shìchǎng
thị trường thủ công mỹ nghệ
欣赏工艺品
xīnshǎng gōngyìpǐn
để chiêm ngưỡng đồ handmade
精美的工艺品
jīngměide gōngyìpǐn
hàng thủ công tinh xảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc