Thứ tự nét
Ví dụ câu
出售手工艺品
chūshòu shǒugōngyìpǐn
bán hàng thủ công mỹ nghệ
制金属工艺品
zhì jīnshǔgōngyìpǐn
hàng thủ công kim loại
工艺品市场
gōngyìpǐn shìchǎng
thị trường thủ công mỹ nghệ
欣赏工艺品
xīnshǎng gōngyìpǐn
để chiêm ngưỡng đồ handmade
精美的工艺品
jīngměide gōngyìpǐn
hàng thủ công tinh xảo