左顾右盼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 左顾右盼

  1. nhìn xung quanh
    zuǒgù yòupàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们去丝毫没有左顾右盼,一直朝着直升机走
tāmen qù sīháo méiyǒu zuǒgùyòupàn , yīzhí cháozhe zhíshēngjī zǒu
họ không nhìn trái cũng không phải, chỉ tập trung vào chiếc trực thăng
他上课时十分专心,从来不会左顾右盼
tā shàng kèshí shífēn zhuānxīn , cónglái búhuì zuǒgùyòupàn
anh ấy rất chăm chú trong lớp và không bao giờ nhìn sang trái hay phải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc