Ví dụ câu
不断巩固
bùduàn gǒnggù
củng cố liên tục
巩固自己的地位
gǒnggù zìjǐ de dìwèi
để củng cố vị trí của một người
巩固双方关系
gǒnggù shuāngfāng guānxì
củng cố quan hệ song phương
巩固现有的成绩
gǒnggù xiànyǒu de chéngjì
để xây dựng trên những thành tựu hiện có
巩固国防
gǒnggù guófáng
củng cố quốc phòng