Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巷

  1. hẻm
    xiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们住在同一条小巷里
wǒmen zhùzài tóngyītiáo xiǎoxiàng lǐ
chúng tôi sống trong cùng một con hẻm
街头巷尾
jiētóuxiàngwěi
khắp nơi trong thị trấn
巷战
xiàngzhàn
chiến đấu đường phố
大街小巷
dàjiēxiǎoxiàng
phố lớn và ngõ nhỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc