Thứ tự nét
Ví dụ câu
布告周知
bùgào zhōuzhī
thông báo cho thông tin chung
把布告贴在墙上
bǎ bùgào tiē zài qiángshàng
dán thông báo lên tường
他把布告揭了下来
tā bǎ bùgào jiē le xiàlái
anh ấy đã xé thông báo
特此布告
tècǐ bùgào
thông báo được đưa ra bằng cách này
发布布告
fābù bùgào
đưa ra một thông báo