Thứ tự nét

Ý nghĩa của 帆

  1. chèo
    fān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

帆布包
fānbùbāo
túi vải
帆船
fānchuán
thuyền buồm
一帆风顺
yīfánfēngshùn
thuyền buồm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc