帐户

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 帐户

  1. tài khoản
    zhànghù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开立银行账户
kāilì yínháng zhànghù
mở tài khoản ngân hàng
个人账户
gèrénzhànghù
tài khoản cá nhân
冻结账户
dòngjié zhànghù
đóng băng tài khoản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc