Thứ tự nét
Ví dụ câu
希望他能看到这个帖子
xīwàng tā néng kàndào zhègè tiězǐ
hy vọng anh ấy nhìn thấy bài đăng này
每附件个帖子只能上传一个
měi fùjiàn gè tiězǐ zhǐnéng shàngchuán yígè
chỉ cho phép một tệp đính kèm cho mỗi bài đăng
在帖子中
zài tiězǐ zhōng
trong bài
引用帖子
yǐnyòng tiězǐ
trích dẫn một bài viết