带有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 带有

  1. có, đi kèm với
    dàiyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饭店带有夏日露台
fàndiàn dàiyǒu xiàrì lùtái
nhà hàng có sân hiên mùa hè
此产品带有保证
cǐ chǎnpǐn dàiyǒu bǎozhèng
sản phẩm này đi kèm với một sự đảm bảo
房子带有一个美丽小花园
fángzǐ dàiyǒu yígè měilì xiǎo huāyuán
ngôi nhà đi kèm với một khu vườn xinh đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc