席位

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 席位

  1. ghế quốc hội hoặc quốc hội
    xíwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保留席位
bǎoliú xíwèi
đặt chỗ
席位分配
xíwèi fēnpèi
phân bổ chỗ ngồi
合法席位
héfǎ xíwèi
chỗ ngồi hợp pháp
最后一个席位
zuìhòu yígè xíwèi
ghế quốc hội cuối cùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc