Dịch của 席 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 席

Ý nghĩa của 席

  1. yến tiệc

Ví dụ câu cho 席

订一桌席
dìng yī zhuōxí
đặt một bữa tiệc
做一席菜请他
zuò yī xícài qǐng tā
để làm một bữa ăn cho anh ấy
席间
xíjiān
trong quá trình của một bữa tiệc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc