Thứ tự nét
Ví dụ câu
常务理事
chángwù lǐshì
giám đốc điều hành
中华委员会人民共和国全国人民代表大会常务
zhōnghuá wěiyuánhuì rénmíngònghéguó quánguórénmíndàibiǎodàhuì chángwù
ủy ban thường vụ đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc cộng hòa nhân dân trung quốc
常务委员会
chángwùwěiyuánhuì
Ủy ban Thường trực
常务委员
chángwùwěiyuán
ủy viên thường vụ