Thứ tự nét
Ví dụ câu
他今天一反常态起得很早
tā jīntiān yīfǎnchángtài qǐ déhěn zǎo
hôm nay anh ấy dậy sớm bất thường
一切都归于常态
yīqiè dū guīyú chángtài
mọi thứ sẽ trở lại bình thường
破坏生活常态
pòhuài shēnghuó chángtài
phá vỡ cuộc sống bình thường
恢复常态
huīfù chángtài
trở lại bình thường