常态

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 常态

  1. bình thường
    chángtài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他今天一反常态起得很早
tā jīntiān yīfǎnchángtài qǐ déhěn zǎo
hôm nay anh ấy dậy sớm bất thường
一切都归于常态
yīqiè dū guīyú chángtài
mọi thứ sẽ trở lại bình thường
破坏生活常态
pòhuài shēnghuó chángtài
phá vỡ cuộc sống bình thường
恢复常态
huīfù chángtài
trở lại bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc