Dịch của 幅 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 幅
- thước đo từ vải, hình ảnh, cuộn giấyfú
- phạm vi, biên độfú
Ví dụ câu cho 幅
两幅布
liǎng fú bù
hai mảnh vải
一幅画
yī fú huà
một bức tranh
等幅
děng fú
biên độ bằng nhau
应力幅
yīnglì fú
biên độ căng thẳng
幅相控制
fúxiāng kòngzhì
điều khiển biên độ và pha
调整幅值
tiáozhěng fúzhí
để thiết lập một biên độ