干涉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 干涉

  1. can thiệp
    gānshè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

干涉别人的事情
gānshè biérén de shìqíng
chọc ngoáy vào việc của người khác
外来干涉
wàilái gānshè
can thiệp bên ngoài
互不干涉内政
hùbù gānshè nèizhèng
không can thiệp lẫn nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc