平凡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平凡

  1. bình thường
    píngfán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平凡的岗位
píngfánde gǎngwèi
bài bình thường
外表平凡的小伙子
wàibiǎo píngfánde xiǎohuǒzǐ
chàng trai trông đơn giản
平凡无味的恭维话
píngfán wúwèide gōngwéihuà
lời khen không phức tạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc