平常心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平常心

  1. điềm tĩnh
    píngchángxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平常心对待一切
píngchángxīn duìdài yīqiè
bình tĩnh tất cả
找到平常心
zhǎodào píngchángxīn
để tìm thấy sự bình yên
只要平常心
zhǐyào píngchángxīn
chỉ hành động bình thường
保持平常心
bǎochí píngchángxīn
vẫn không thiên vị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc