平淡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平淡

  1. bình thường, buồn tẻ
    píngdàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平淡乏味的事情
píngdàn fáwèide shìqíng
các vấn đề của anodyne
听起来好平淡
tīngqǐlái hǎo píngdàn
nghe thật nhạt nhẽo
平淡生活
píngdàn shēnghuó
cuộc sông đơn giản
平淡食物
píngdàn shíwù
thức ăn nhạt nhẽo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc