Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
平行
HSK 6
平行
Thêm vào danh sách từ
song song
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 平行
song song
píngxíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
平行贷款
píngxíng dàikuǎn
cho vay song song
平行发展
píngxíng fāzhǎn
phát triển song song
平行线
píngxíngxiàn
đường song song
平行关系
píngxíng guānxì
mối quan hệ song song
Các ký tự liên quan
平
行
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc