平行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平行

  1. song song
    píngxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平行贷款
píngxíng dàikuǎn
cho vay song song
平行发展
píngxíng fāzhǎn
phát triển song song
平行线
píngxíngxiàn
đường song song
平行关系
píngxíng guānxì
mối quan hệ song song

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc