Thứ tự nét
Ví dụ câu
本厂装配家公司两年前在中国成立了一
běnchǎng zhuāngpèi jiā gōngsī liǎng niánqián zài zhōngguó chénglì le yī
công ty đã thành lập một nhà máy lắp ráp ở Trung Quốc hai năm trước
计划不到一年前才提出
jìhuá búdào yīniánqián cái tíchū
kế hoạch đã được giới thiệu cách đây chưa đầy một năm
数年前
shùnián qián
nhiều năm về trước