Tiếng Trung giản thể
年味儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
体验传统的年味儿
tǐyàn chuántǒng de nián wèiér
trải nghiệm không khí Tết cổ truyền
年味儿愈加浓烈
nián wèiér yùjiā nóngliè
không khí của năm mới hừng hực hơn
年味儿越来越淡了
nián wèiér yuèláiyuè dànle
không khí của năm mới đang trở nên yếu hơn