年薪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 年薪

  1. mức lương hàng năm
    niánxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每年增加年薪
měinián zēngjiā niánxīn
để tăng lương hàng năm của một người hàng năm
我的年薪是五万块钱
wǒ de niánxīn shì wǔwàn kuàiqián
lương hàng năm của tôi là năm mươi nghìn đô la
他的年薪很高
tā de niánxīn hěn gāo
anh ấy có mức lương hàng năm cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc