年迈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 年迈

  1. già đi
    niánmài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他虽年迈,但朝气蓬勃
tā suī niánmài , dàn zhāoqìpéngbó
ông ấy đã già nhưng còn mạnh mẽ
年迈体衰的老人
niánmài tǐshuāi de lǎorén
ông già mục nát
由于年迈头发已经发白了
yóuyú niánmài tóufà yǐjīng fābái le
tóc đã bạc do tuổi già
年迈的双亲
niánmàide shuāngqīn
cha mẹ già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc