幸亏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 幸亏

  1. thật may mắn
    xìngkuī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他幸亏抢救及时
tā xìngkuī qiǎngjiù jíshí
may mắn là anh ấy đã được cứu kịp thời
幸亏他带了雨衣
xìngkuī tā dài le yǔyī
may mắn thay anh ấy đã mang theo một chiếc áo mưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc