幻觉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 幻觉

  1. ảo giác
    huànjué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这引发幻觉种毒品在大剂量使用时会
zhè yǐnfā huànjué zhǒng dúpǐn zài dà jìliàng shǐyòng shíhuì
thuốc này gây ra ảo giác ở liều cao
高烧可使人产生幻觉
gāoshāo kě shǐrén chǎnshēng huànjué
nhiệt độ cao có thể gây ra ảo giác
他现实的头脑已不再能分清幻觉和
tā xiànshí de tóunǎo yǐ bùzài néng fēnqīng huànjué hé
tâm trí của anh ấy không còn phân biệt được giữa ảo ảnh và thực tế
因幻觉而苦恼
yīn huànjué ér kǔnǎo
bị đau khổ bởi ảo giác
光幻觉
guāng huànjué
ảo ảnh quang học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc