幼儿园

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 幼儿园

  1. Mẫu giáo
    yòu'éryuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把孩子领到幼儿园去
bǎ háizi lǐng dào yòu'éryuán qù
đưa đứa trẻ đến trường mẫu giáo
幼儿园教师
yòu'éryuán jiàoshī
giáo viên mẫu giáo
上幼儿园
shàng yòu'éryuán
đi học mẫu giáo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc