广阔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 广阔

  1. rộng
    guǎngkuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

幅员广阔
fúyuán guǎngkuò
lãnh thổ rộng lớn
广阔的活动领域
guǎngkuòde huódòng lǐngyù
lĩnh vực hoạt động rộng
开辟广阔的前景
kāipì guǎngkuòde qiánjǐng
mở ra khung cảnh rộng lớn
广阔眼界
guǎngkuò yǎnjiè
triển vọng rộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc