庆贺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 庆贺

  1. để ăn mừng, chúc mừng
    qìnghè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

热烈庆贺
rèliè qìnghè
chúc mừng nồng nhiệt
请客庆贺迁入新居
qǐngkè qìnghè qiānrù xīnjū
mời khách đến dự tiệc mừng tân gia
庆贺胜利
qìnghè shènglì
để ăn mừng một chiến thắng
庆贺元旦
qìnghè yuándàn
chúc mừng ngày đầu năm mới
庆贺生日
qìnghè shēngrì
tổ chức sinh nhật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc