床位

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 床位

  1. Giường
    chuángwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快先来占个床位吧
kuài xiān lái zhān gè chuángwèi bā
đến lấy một cái giường trước
这所医院有三百个床位
zhè suǒ yīyuàn yǒu sān bǎigè chuángwèi
bệnh viện có 300 giường
有五个床位的病房
yǒu wǔgè chuángwèi de bìngfáng
một khu có năm giường
这里没有足够的床位
zhèlǐ méiyǒu zúgòu de chuángwèi
không có đủ giường
他提供我一个床位
tā tígōng wǒ yígè chuángwèi
anh ấy đề nghị cho tôi một chiếc giường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc