应有尽有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 应有尽有

  1. để có tất cả một nhu cầu
    yīngyǒu jìnyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

各种色彩的款式应有尽有
gèzhǒng sècǎi de kuǎnshì yīngyǒujìnyǒu
thiết kế có sẵn với vô số màu sắc
超市的东西应有尽有
chāoshì de dōngxī yīngyǒujìnyǒu
siêu thị có tất cả mọi thứ bạn muốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc