Tiếng Trung giản thể

底儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 底儿

  1. phần dưới cùng
    dǐr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

箱底儿
xiāngdǐ ér
đáy hộp
他可不想让别人知道他的底儿
tā kě bùxiǎng ràng biérén zhīdào tā de dǐ ér
anh ấy không muốn người khác biết lý lịch của mình
水深得看不到底儿
shuǐshēn dé kànbùdào dǐ ér
nước sâu đến mức bạn không thể nhìn thấy đáy
靴底儿太厚了
xuē dǐ ér tài hòu le
đế của ủng quá dày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc