Thứ tự nét
Ví dụ câu
从没听过这种废话
cóngméi tīng guò zhèzhǒng fèihuà
Tôi chưa bao giờ nghe những điều vô nghĩa như vậy
讲了一大堆的废话
jiǎng le yīdàduī de fèihuà
rất nhiều điều vô nghĩa đã được nói
真是废话
zhēnshì fèihuà
rác rưởi
少说废话
shǎoshuō fèihuà
không vô nghĩa nữa