废话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 废话

  1. vô lý
    fèihuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从没听过这种废话
cóngméi tīng guò zhèzhǒng fèihuà
Tôi chưa bao giờ nghe những điều vô nghĩa như vậy
讲了一大堆的废话
jiǎng le yīdàduī de fèihuà
rất nhiều điều vô nghĩa đã được nói
真是废话
zhēnshì fèihuà
rác rưởi
少说废话
shǎoshuō fèihuà
không vô nghĩa nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc