Ý nghĩa của 度

  1. bằng cấp
  2. vượt qua
  3. mức độ
  4. ước tính, ước lượng
    duó
  5. Mỗi lần
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

零下二十度
língxià èrshí dù
-20 độ
今天的气温是三十七度
jīntiān de qìwēn shì sānshíqīdù
nhiệt độ hôm nay là 37 độ
今天多少度?
jīntiān duōshǎo dù ?
nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu?
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc