Thứ tự nét

Ý nghĩa của 延续

  1. để cuối cùng, để tiếp tục
    yánxù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用这一条款来延续
yòngzhè yī tiáokuǎn lái yánxù
sử dụng điều khoản này để mở rộng
延续到晚间
yánxù dào wǎnjiān
kéo dài đến tối
延续了三天
yánxù le sāntiān
kéo dài trong ba ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc