延误

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 延误

  1. trì hoãn, giữ vững
    yánwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

延误交付
yánwù jiāofù
giao hàng chậm trễ
情况不容许有任何延误
qíngkuàng bù róngxǔ yǒu rènhé yánwù
hoàn cảnh không cho phép bất kỳ sự chậm trễ nào
航班无限期延误
hángbān wúxiànqī yánwù
chuyến bay bị hoãn vô thời hạn
延误治疗
yánwù zhìliáo
trì hoãn điều trị
起飞延误
qǐfēi yánwù
cất cánh chậm trễ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc