Thứ tự nét
Ví dụ câu
延误交付
yánwù jiāofù
giao hàng chậm trễ
情况不容许有任何延误
qíngkuàng bù róngxǔ yǒu rènhé yánwù
hoàn cảnh không cho phép bất kỳ sự chậm trễ nào
航班无限期延误
hángbān wúxiànqī yánwù
chuyến bay bị hoãn vô thời hạn
延误治疗
yánwù zhìliáo
trì hoãn điều trị
起飞延误
qǐfēi yánwù
cất cánh chậm trễ