Thứ tự nét

Ý nghĩa của 延

  1. kéo dài
    yán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

延任期
yán rènqī
để kéo dài thời hạn của nhiệm kỳ
推延到明天
tuīyán dào míngtiān
kéo dài cho đến ngày mai
延至三个月之久
yánzhì sāngèyuè zhī jiǔ
kéo dài cả ba tháng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc