建交

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 建交

  1. thiết lập quan hệ ngoại giao
    jiànjiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

建交联合公报
jiànjiāo liánhé gōngbào
thông cáo chung về việc thiết lập quan hệ ngoại giao
建交三十周年
jiànjiāo sānshí zhōunián
kỷ niệm ba mươi năm thiết lập quan hệ ngoại giao
顺利建交
shùnlì jiànjiāo
thiết lập quan hệ ngoại giao thành công
中美建交
zhōngměi jiànjiāo
thiết lập quan hệ ngoại giao giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ
正式建交
zhèngshì jiànjiāo
thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc