建筑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 建筑

  1. để xây dựng; Tòa nhà
    jiànzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

建筑得非常坚固
jiànzhù dé fēicháng jiāngù
được xây dựng rất kiên cố
建筑铁路
jiànzhù tiělù
xây dựng một đường sắt
建筑桥梁
jiànzhù qiáoliáng
xây dựng một cây cầu
园林建筑
yuánlínjiànzhù
kiến trúc sân vườn
古老的建筑
gǔlǎode jiànzhù
xây dựng cổ xưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc